Biến tần Yaskawa V1000 1.5/2.2kW 220V, CIMR-VT2A0010BAA

5.900.000

  • Model: CIMR-VT2A0010BAA
  • Hãng sản xuất: Yaskawa
  • Công suất: 1.5kW tải nặng, 2.2kW tải nhẹ
  • Điện áp ngõ vào: 3 Pha 220V
  • Tần số hoạt động: 0 – 400Hz
  • Hỗ trợ các giao thức truyền thông như Modbus, CANopen, DeviceNet, PROFIBUS.
  • Phương thức điều khiển: V/f (Voltage/Frequency Control),Open Loop Vector

Ứng dụng: Yaskawa V1000 có thể được áp dụng cho nhiều ứng dụng, từ các ứng dụng công nghiệp như máy nén khí, bơm, quạt, máy cắt, đóng gói và thang máy đến các ứng dụng dân dụng như điều khiển tốc độ quạt trần, máy giặt và hút bụi.

Để lại thông tin yêu cầu hỗ trợ

CÔNG TY TNHH INDUSTRIAL PROVISION VIỆT NAM
MST: 0311530095

Lượt xem: 20

LIÊN HỆ HỖ TRỢ

Biến tần Yaskawa V1000 1.5/2.2kW 220V, CIMR-VT2A0010BAA

Giới thiệu sản phẩm

Biến tần Yaskawa CIMR-VB4A thuộc dòng biến tần V1000, mang lại sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất cao và độ bền, phù hợp với các ứng dụng công nghiệp yêu cầu điều khiển tốc độ linh hoạt. Thiết bị này đặc biệt phù hợp cho hệ thống bơm, quạt, băng tải, và các ứng dụng cần khả năng điều khiển tốc độ động cơ một cách chính xác và tiết kiệm năng lượng.

CIMR-VT2A0010BAA

CIMR-VT2A0010BAA

Ứng dụng:

Dành cho các ứng dụng tải Thường.

  • Tải thường: Quạt gió công nghiệp, bơm nước, HVAC, băng chuyền tự động, cửa tự động, máy thổi…

Tải nhẹ biến tần

  • Tải nặng: Sử dụng cho các loại tải nhẹ mà có moment khởi động lớn như băng tải có sản phẩm nặng đang chờ chạy, lắp đặt cho motor chạy biên của cẩu trục, cánh tay kẹp sản phẩm…

Các loại tải nặng của biến tần yaskawa

Lưu ý về định nghĩa tải nặng tải nhẹ tại đây

Chức năng điều khiển

  • Điều khiển vector vòng hở và V/f: Biến tần hỗ trợ điều khiển vector vòng hở và V/f, cho phép điều khiển tốc độ và mô-men xoắn của động cơ chính xác và hiệu quả.
  • Tần số ngõ ra: Tần số ngõ ra từ 0.01Hz đến 400Hz giúp điều chỉnh tốc độ của động cơ một cách linh hoạt, phù hợp với yêu cầu vận hành đa dạng.

Giao tiếp và tích hợp

  • Giao thức truyền thông Modbus RTU: Biến tần tích hợp sẵn giao thức Modbus RTU, dễ dàng kết nối với các hệ thống điều khiển tự động hóa.
  • Khả năng mở rộng giao thức: Hỗ trợ các module mở rộng như EtherNet/IP, CANopen, Profibus, phù hợp với nhiều môi trường công nghiệp hiện đại.

Thiết kế và tính năng bảo vệ

  • Thiết kế nhỏ gọn: Với kích thước nhỏ gọn, CIMR-VB4A dễ dàng lắp đặt trong các tủ điện có không gian hạn chế, giúp tiết kiệm diện tích.
  • Chức năng bảo vệ toàn diện: Thiết bị tích hợp các chức năng bảo vệ như bảo vệ quá dòng, quá áp, mất pha và ngắn mạch, giúp đảm bảo an toàn và độ tin cậy cho hệ thống.

Ứng dụng thực tế

Biến tần Yaskawa được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, bao gồm:

  • Hệ thống băng tải: Điều khiển tốc độ băng tải trong các nhà máy sản xuất, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và tiết kiệm năng lượng.
  • Máy bơm và quạt: Điều chỉnh lưu lượng và áp suất một cách chính xác, giúp giảm chi phí vận hành và tăng tuổi thọ của thiết bị.
  • Máy nén khí: Biến tần giúp kiểm soát áp suất và duy trì hoạt động ổn định, giảm thiểu sự cố và yêu cầu bảo trì.

Lợi ích khi sử dụng

  • Tiết kiệm năng lượng: Biến tần có khả năng tự điều chỉnh tần số và điện áp đầu ra, phù hợp với tải, giúp giảm tiêu hao năng lượng.
  • Tăng hiệu suất hệ thống: Với khả năng điều khiển vector vòng hở, biến tần duy trì mô-men xoắn lớn ngay cả khi hoạt động ở tốc độ thấp, giúp tăng cường hiệu suất.
  • Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt: Thiết kế tiết kiệm không gian giúp dễ dàng lắp đặt và bảo trì.
  • Cài đặt và sao chép thông số nhanh chóng: có tính năng USB Copy Unit khi mua sản phẩm JVOP-181 giúp người dùng dễ dàng sao chép thông số giữa các biến tần, tiết kiệm thời gian thiết lập và bảo trì.

Sơ đồ biến tần Yaskawa V1000

Diagram V1000 Yaskawa
Diagram V1000 Yaskawa
Hãng

Ứng dụng của biến tần Yaskawa

Các loại tải thường có moment khởi động lớn: Băng tải, dầm biên cẩu trục, máy bơm thuỷ lực, máy kéo hàng…

Công suất

1.5kW / 2.2kW

Điện áp ngõ vào

3 Pha 200 – 240VAC 50/60Hz

Điện áp ngõ ra

3 Pha 0 – 240VAC

Dòng điện

Chưa cập nhật

Dải tần số

0.01-400Hz

Tình trạng

Mới 100%

Độ phân giải tần số ngõ ra

0.01Hz

Tín hiệu đầu vào

Chưa cập nhật

Tín hiệu đầu ra

Chưa cập nhật

Khả năng chịu quá tải

tải nhẹ 120% trong 60s, tải nặng 150% trong 60s

Nhiệt độ vận hành

-20 °C to +60 °C (-4 °F to +140 °F)

Độ ẩm hoạt động

đến 95%

Tiêu chuẩn chứng nhận

cUL, CE, GL, RoHS, UL

Tiêu chuẩn bảo vệ

IP20/Open-Chassis

Thiết bị mở rộng

Chưa cập nhật

Tài liệu V1000 Series

File(s):

File(s):

Document information

Title: V1000 Manual
Number: Yakawa_V1000_Manual.pdf
Date: 2015
Description:
Rev Number: 2015
Language: English
Doc Type: Catalogs – Brochures – Flyers
Doc SubType: Catalogs

CÔNG TY TNHH INDUSTRIAL PROVISION VIỆT NAM
MST: 0311530095

LIÊN HỆ HỖ TRỢ

Đại lý chính hãng

Công ty chúng tôi được thành lập từ 09/02/2012 và được vinh dự khi hãng YASKAWA ELECTRIC VIETNAM  chọn làm Đại lý cấp 1 của hãng, hoạt động mạnh mẽ tại thị trường Việt Nam cho tới ngày nay.