Biến tần Yaskawa V1000 0.2/0.4kW 220V, CIMR-VT2A0002BAA

3.500.000

  • Model: CIMR-VT2A0002BAA
  • Hãng sản xuất: Yaskawa
  • Công suất: 0.4kW tải nhẹ, 0.2kW tải nặng
  • Điện áp ngõ vào: 3 Pha 220V
  • Chất lượng: Mới 100%
  • Bảo hành: 12 tháng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất
  • Chứng từ: CO, CQ, hóa đơn điện tử VAT

Ứng dụng: Yaskawa V1000 có thể được áp dụng cho nhiều ứng dụng, từ các ứng dụng công nghiệp như máy nén khí, bơm, quạt, máy cắt, đóng gói và thang máy đến các ứng dụng dân dụng như điều khiển tốc độ quạt trần, máy giặt và hút bụi.

Để lại thông tin yêu cầu hỗ trợ

CÔNG TY TNHH INDUSTRIAL PROVISION VIỆT NAM
MST: 0311530095

Lượt xem: 29

LIÊN HỆ HỖ TRỢ

Biến tần Yaskawa V1000 0.2/0.4kW 220V, CIMR-VT2A0002BAA

Giới thiệu sản phẩm biến tần Yaskawa V1000

  • Biến tần Yaskawa của tập đoàn Yaskawa Electric – thành lập vào năm 1915 tại Kitakyushu, Nhật Bản, là tập đoàn hàng đầu thế giới trong sản xuất và cung cấp các sản phẩm trong lĩnh vực biến tần, truyền động điện, robot công nghiệp trên thế giới.
  • Biến tần Yaskawa được sản xuất trên toàn cầu như: Mỹ, Anh, Nhật, Trung Quốc, v.v..Tính đến năm 2015, Yaskawa đã cung cấp ra thị trường hơn 20 triệu sản phẩm biến tần các loại và trở thành nhà sản xuất có số lượng biến tần được phân phối lớn nhất tính đến nay.
  • Đặc tính biến tần Yaskawa V1000: Biến Tần Yaskawa V1000 là dòng biến tần điều khiển vector được thiết kế theo tiêu chuẩn mới. Dựa trên các yêu cầu về hiệu suất và khả năng vận hành cao trong công nghiệp, biến tần V1000 đáp ứng đầy đủ với chất lượng vượt trội, đặc tính cao và khả năng điều khiển đa dạng.

CIMR-VT2A0002BAA

CIMR-VT2A0002BAA
CIMR-VT2A0002BAA

Ứng dụng:

Dành cho các ứng dụng tải Thường.

  • Tải thường: Quạt gió công nghiệp, bơm nước, HVAC, băng chuyền tự động, cửa tự động, máy thổi…

Tải nhẹ biến tần

  • Tải nặng: Băng chuyền, máy nén, sản xuất bao bì, máy giặt công nghiệp, máy đóng chai, Palăng, máy nghiền…

Các loại tải nặng của biến tần yaskawa

Lưu ý về định nghĩa tải nặng tải nhẹ tại đây

Đặc điểm kỹ thuật biến tần V1000 Yaskawa:

  • Phương pháp điều khiển: V/f, V/f có phản hồi tốc độ, véc tơ vòng hở, véc tơ vòng kín có phản hồi tốc độ, véc tơ vòng hở cho động cơ đồng bộ, véc tơ vòng kín cho động cơ đồng bộ, véc tơ vòng hở cao cấp.
  • Mô men khởi động lớn từ 150%-200% tùy theo phương pháp điều khiển
  • Khả năng quá tải: tải thường 120%/60 giây, tải nặng 150%/60 giây
  • Tích hợp mạch điều khiển hãm động năng giúp dừng nhanh khi kết hợp với điện trở hãm
  • Chức năng tự động dò tốc độ động cơ khi mất nguồn sử dụng cảm biến tốc độ
  • Chức năng KEB giữ động cơ hoạt động ổn định khi mất nguồn dùng năng lượng tái sinh
  • Có khả năng điều khiển sensorless (điều khiển vị trí động cơ IPM mà không cần phản hồi từ động cơ (encorder) và không cần thêm bộ điều khiển).
  • Cung cấp nhiều tính năng giúp thiết lập và vận hành biến tần dễ dàng như: chế độ tự chỉnh auto-tuning…
  • Tích hợp sẵn bộ điều khiển PID và cổng truyền thông RS422/RS485
Biến tần Yaskawa V1000 - 0.2kW - 3 Pha 220V, CIMR-VT2A0002BAA
Biến tần Yaskawa V1000 – 0.2kW – 3 Pha 220V, CIMR-VT2A0002BAA
  • Tự động dò tốc độ động cơ khi mất nguồn không sử dụng cảm biến tốc độ
  • Hoạt động nhanh chóng với bộ ứng dụng tích hợp sẵn, bộ điều khiển PID, cổng truyền thông RS422/485, mạch điều khiển hãm động năng giúp dừng nhanh khi kết hợp với điện trở hãm
  • Cung cấp nhiều tính năng giúp thiết lập và vận hành biến tần dễ dàng với: chế độ tự chỉnh Auto-turning, các thiết lập cho các ứng dụng cài đặt trước
  • Bảo vệ quá áp, sụt áp, quá tải, nhiệt độ quá cao, lỗi CPU, lỗi bộ nhớ, chạm mát đầu ra khi cấp nguồn
  • Có thể cài đặt nhiều biến tần ngay một lúc với USB Copy Unit, thiết lập chương trình và bảo dưỡng thiết bị từ máy tính
  • Giảm thiểu thời gian dừng máy, tuổi thọ thiết bị dài

Sơ đồ biến tần Yaskawa V1000

Diagram V1000 Yaskawa
Diagram V1000 Yaskawa
Hãng

Ứng dụng của biến tần Yaskawa

Các loại tải thường có moment khởi động lớn: Băng tải, dầm biên cẩu trục, máy bơm thuỷ lực, máy kéo hàng…

Công suất

0.2kW / 0.4kW

Điện áp ngõ vào

3 Pha 200 – 240VAC 50/60Hz

Điện áp ngõ ra

3 Pha 0 – 240VAC

Dòng điện

Chưa cập nhật

Dải tần số

0.01-400Hz

Tình trạng

Mới 100%

Độ phân giải tần số ngõ ra

0.01Hz

Tín hiệu đầu vào

Chưa cập nhật

Tín hiệu đầu ra

Chưa cập nhật

Khả năng chịu quá tải

tải nhẹ 120% trong 60s, tải nặng 150% trong 60s

Nhiệt độ vận hành

-20 °C to +60 °C (-4 °F to +140 °F)

Độ ẩm hoạt động

đến 95%

Tiêu chuẩn chứng nhận

cUL, CE, GL, RoHS, UL

Tiêu chuẩn bảo vệ

IP20/Open-Chassis

Thiết bị mở rộng

Chưa cập nhật

Tài liệu V1000 Series

File(s):

File(s):

Size:
  • 41.4MB
 

Document information

Title: V1000 Manual
Number: Yakawa_V1000_Manual.pdf
Date: 2015
Description:  
Rev Number: 2015
Language: English
Doc Type: Catalogs – Brochures – Flyers
Doc SubType: Catalogs

CÔNG TY TNHH INDUSTRIAL PROVISION VIỆT NAM
MST: 0311530095

LIÊN HỆ HỖ TRỢ

Đại lý chính hãng

Công ty chúng tôi được thành lập từ 09/02/2012 và được vinh dự khi hãng YASKAWA ELECTRIC VIETNAM  chọn làm Đại lý cấp 1 của hãng, hoạt động mạnh mẽ tại thị trường Việt Nam cho tới ngày nay.